検索ワード: lâu rồi tôi không nhắn tin cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lâu rồi tôi không nhắn tin cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi không nhắn tin.

英語

i'm not texting if you must know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lâu rồi tôi không chơi.

英語

it's been a while since i've played.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

banh tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

i've messaged you

最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi tôi không đến đây.

英語

i haven't been here for a while.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao không nhắn tin cho tôi?

英語

why aren't you texting me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi tôi không gặp cô ấyp

英語

i haven't seen you in a long time

最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng lâu rồi tôi không đi săn.

英語

been a while since i've been hunting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nhắn tin nữa.

英語

no more texting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu lắm rồi tôi không gặp dì tôi.

英語

i haven't seen my aunt for a long time. mm-hm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh không nhắn tin cho em ?

英語

why don't you text me?

最終更新: 2023-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn

英語

do you mind if i text you

最終更新: 2020-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu lắm rồi tôi không có nghe cái đó.

英語

i haven't heard that in a lot of years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi, tôi cho là thế.

英語

a long time, i'm betting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói rồi, tôi không--

英語

i told you, i have nothing to-- did i say you could talk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng lâu rồi tôi không gặp anh trên internet.

英語

i haven't seen you on the internet for a long time.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi tôi không thấy paris, vào giờ này.

英語

i haven't been out in paris by this time of the day in a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tai sao bạn không nhắn tin tôi

英語

why don't you text me

最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó đã rất lâu rồi, tôi không thể nhớ hết được.

英語

it was such a long time ago, i can hardly remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai cô không nhắn tin à?

英語

no text from boyfriend, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,044,247 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK