検索ワード: lãi suất cố định (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lãi suất cố định

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vốn vay lãi suất cố định

英語

loan, fixedrate

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiền lãi cố định

英語

fixed interest

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lãi suất

英語

interest

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 26
品質:

ベトナム語

biểu lãi suất cho vay không  cố định

英語

fixed loan interest rate schedule

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất tự định đoạt được.

英語

interest rate may be decided.

最終更新: 2019-05-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất gốc

英語

base rate

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất cố định cho từng thời điểm giải ngân.

英語

interest rate will be fixed for the drawdown period.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trái khoán chịu lãi cố định

英語

fixed interest bearing debenture

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất cho vay

英語

capital mobilization interest rate

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất tối đa.

英語

mean

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất 5%

英語

at 5% interest

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất để reimburse

英語

interest to reimbure

最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất trái phiếu.

英語

the coupon rate

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lãi suất trái phiếu!

英語

fun coupons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- lãi suất bao nhiêu?

英語

- what's the vig? - twenty points.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phiếu lãi, lãi suất trái phiếu

英語

coupon

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một bên trong nghiệp vụ hoán đổi sẽ trả lãi suất cố định cho phía bên kia để nhận được lãi suất thả nổi.

英語

one side of the swap pays a fixed rate of interest to the counterparty for receiving a floating rate.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuyển đổi từ lãi suất cố định sang thả nổi khi dự đoán lãi suất có xu hướng tăng trong trường hợp khách hàng đang gửi tiền với lãi suất cố định.

英語

changing from fixed to floating with a view that interest rates will rise in case of fixed rate depositors.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu lãi suất thả nổi nhỏ hơn lãi suất cố định, khách hàng sẽ trả lại cho ngân hàng khoản chênh lệch (lãi suất cố địnhlãi suất thả nổi).

英語

if the floating rate is below the fixed rate, the customers will pay the bank the difference (fixed rate - floating rate).

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gói vay Ưu việt: lãi suất cố định 6.3% không đổi trong 36 tháng đầu. gói vay tiêu chuẩn: lãi suất 0% cho năm đầu tiên.

英語

preferred loan package: 6.3% fixed interest rate in the first 36 months. standard loan package: 0% interest rate for the first year.

最終更新: 2022-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,105,771 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK