プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiên lãng
tien lang
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
lãng phí?
waste it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao lãng?
- distraction?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quang lãng
quang lang
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị lãng quên.
forgotten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lãng mạn quá!
- romantic...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lãng mạn nhỉ.
- how sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người lãng mạn
we are at th
最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn lãng mạn quá.
you're such a romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lãng mạn làm sao!
das ist ganz romantisch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó thật lãng mạn.
- that's romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lãng mạng quá nhỉ!
wow, so romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyện trang lãng
zhuanglang county
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
lãng mạn quá chừng.
very romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó không lãng mạn.
- it's not romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, nó... không lãng mạn.
no, it's... not romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: