プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiên lãng
tien lang
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
lãng phí?
waste it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao lãng?
- distraction?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao, lãng tai à?
what, hard at hearing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đâu có lãng tai
i have excellent ears i heard what you said, ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy bị lãng tai.
he was hard of hearing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quang lãng
quang lang
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị lãng quên.
forgotten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lãng mạn quá!
- romantic...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lãng mạn nhỉ.
- how sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói lớn lên, bác gái có chút lãng tai.
louder! you morn doesn't hear that well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người lãng mạn
we are at th
最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất lãng mạn, pepe.
very romantic, pepe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó thật lãng mạn.
- that's romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lãng mạng quá nhỉ!
wow, so romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ đề phóng các đồng chí của anh bị lãng tai.
just in case your kameraden are hard-of-hearing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiểu thuyết lãng mạn.
romantic novels.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, thoải mái đi, frogurt. là neil, thằng lãng tai.
and it wouldn't even matter if we did, 'cause bernie the dentist can't even start a fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bị lãng tai hay muốn tránh né trả lời câu hỏi của tôi hả?
is your hearing impaired or you don't like to answer questions?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: