検索ワード: lên cơn nghiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lên cơn nghiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơn nghiện chăng?

英語

some sort of addiction or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lên cơn?

英語

crisis?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh lên cơn.

英語

you got sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lên cơn hả?

英語

are you high?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lên cơn hen.

英語

- an asthma attack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lên cơn đau tim.

英語

heart attack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô lên cơn à?

英語

- what is wrong with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lên cơn đau tim rồi

英語

racetrack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó sẽ trở thành cơn nghiện đấy.

英語

- it becomes an addiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta lên cơn điên?

英語

he got distracted?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng con sẽ lên cơn

英語

but, i'm going to have an attack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bị lên cơn động kinh.

英語

i had an epileptic fit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú lại lên cơn sợ hãi?

英語

are you having another attack?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sắp lên cơn, hiểu chứ?

英語

i'm-l'm getting cranky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ hắn đang lên cơn kìa.

英語

he's got his juices flowing now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu nghĩ cơn nghiện của tôi là không kiểm soát được.

英語

you think that my addiction's out of hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba con lại lên cơn đau gần đầy.

英語

he's been a pain lately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bả có lúc tỉnh, có lúc lên cơn.

英語

grace: she has her quiet times and her rages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

aldous lên cơn đau tim trên máy bay.

英語

- aldous suffered a fatal heart attack on one of our jets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa ơi, phải có ai đó lên cơn điên.

英語

jesus, some people have got a nerve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,034,384,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK