プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
0 chưa thực hiện
0 no action
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chưa thực hiện.
not implemented yet.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
thỰc hiỆn
performance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
thực hiện.
execute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
doanh thu chưa thực hiện
unrealised revenue
最終更新: 2015-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa thực hiện thao tác này.
this operation is not implemented.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hứa chưa?
-promise?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú đã hứa chú phải thực hiện
you made a promise. you have to do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa thực sự.
not quite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa thực sự--
haven't really...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa đủ để thực hiện thí nghiệm.
the data just doesn't justify this test.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
profit from exchange differences prereceived
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chàng hứa chưa?
do you promise?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa thực sự thấy.
- not really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa chỉ ra một tùy chọn để thực hiện ssh.
no options provided for ssh execution.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa, thực sự là chưa.
no, not really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn chưa thực sự...
- i haven't actually--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy thực hiện lời hứa đi.
give me what i was promised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mật vụ dunham vẫn chưa thực hiện xong nhiệm vụ.
agent dunham hasn't completed her mission yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng chưa sẵn sàng thực hiện trách nhiệm. "
- i'm not readyto accept the responsibility. "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています