検索ワード: lúc khác mình nói chuyện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lúc khác mình nói chuyện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mình cần nói chuyện.

英語

we gotta talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nào cũng nói chuyện.

英語

do most of the talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình nói chuyện được chưa?

英語

can we talk now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc khác nói.

英語

- not this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mai mình nói chuyện sau nha

英語

i have to go to bed now

最終更新: 2023-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình nói chuyện được không?

英語

do you mind if we talk'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình nói chuyện được không?

英語

- can we talk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ từ mình nói chuyện với nhau

英語

what do we gotta do to get this done, bro?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình nói chuyện làm nó thức dậy.

英語

- that's a squirrel. our talking woke him up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

blu, mình nói chuyện này rồi mà.

英語

blu, we talked about this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc khác hãy bàn về chuyện này.

英語

- could talk about this another time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang bận mình nói chuyện sau nhé

英語

i'm busy, i'll talk later

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã bảo mình nói chuyện sau mà.

英語

i told you to talk about that at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha! mình nói chuyện được không?

英語

- dad, can i talk to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng lâu rồi nhỉ từ khi mình nói chuyện.

英語

it's been a while since i talked to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy, mình nói chuyện về cái gì đây?

英語

so, what should we talk about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, nhớ mình nói chuyện đêm nọ không?

英語

yeah, remember what we were talking about the other night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình nói chuyện riêng được không cha?

英語

well, can we just talk in private for... - forty...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình nói chuyện về vụ án của tôi được chưa?

英語

can we talk about my case now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc khác nhá.

英語

'cause it's your gunpowder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,893,658 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK