検索ワード: lúc trước đã nói (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lúc trước đã nói

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lúc trước em đã nói rồi.

英語

i've said it before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc trước?

英語

"was"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lúc trước đã có nó .

英語

the doll held something very powerful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc trước tôi có nghe nói.

英語

i heard about it some time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc trước em đâu có nói vậy...

英語

you haven't always said so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ một lúc trước,

英語

just a short time ago,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là lúc trước

英語

- that was a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc trước em đã đến một quán bar.

英語

i was at a bar earlier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ, phải. lúc trước mày đã nói gì với tao nhỉ?

英語

oh, yes. what was it you said to me before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc trước bà vẫn ổn.

英語

she was doing okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái gì lúc trước thế?

英語

what was that? - no idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc trước tôi ở đó.

英語

- i've been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc trước ông làm gì?

英語

- what was your occupation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vì sao? - vì lúc trước đã quát cậu.

英語

two seconds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

15 phút trước đã nói chuyện với walker.

英語

i spoke to walker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc trước thì có... nhưng...

英語

she used to, yes, but i mean...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chị đã thấy bố lúc trước.

英語

- i saw dad... earlier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc trước dì kelly đã làm đám cưới à ?

英語

- aunt kelly was married?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô gái đã tới đây lúc trước.

英語

that girl that was here earlier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhớ điều tao nói lúc trước?

英語

remember what i told you before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,221,475 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK