人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cho tôi thấy!
now, now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và cô có lý do đúng đắn.
and you've got good reason.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ cho tôi thấy
show me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
hãy cho tôi thấy.
show me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ chỉ cho tôi thấy.
they showed me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy cho tôi thấy rằng
- let me see that
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho tôi thấy bản đồ.
let me see the map.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho tôi thấy tay anh!
- show me your hands!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi thấy cảm xúc đi.
show me love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi thấy được không?
can i see one?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn đã chỉ cho tôi thấy
thanks for showing up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi thấy cô ngồi ra sao.
show me how you sit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cho tôi thấy phong cách?
you'll show me style?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi thấy cô bé tội nghiệp
showing me this poor girl, preying on shanti's memory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta cho tôi thấy nhiều điều.
well, he showed me a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn cho tôi thấy một số thứ?
you wanna show me something? well, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho tôi thấy các anh làm được gì.
- show me what you can do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi hy vọng cô có lý do đúng cho việc kéo bọn tôi xuống đây, thanh tra.
i hope you have a good reason for dragging us down here, detective.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho tôi thấy lòng tôn trọng chút đi.
- show me some respect.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi thấy công lý người mỹ đi nào.
show me that american justice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: