検索ワード: lĩnh vực hoạt động (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lĩnh vực hoạt động

英語

scope of activities

最終更新: 2013-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoạt động

英語

operation

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hoạt động"?

英語

"functional"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lĩnh vực tài chính

英語

finance sector

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lĩnh vực quen thuộc.

英語

familiar territory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong lĩnh vực nào?

英語

and in what capacity?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-trong lĩnh vực gì?

英語

- ln which field?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh giỏi lĩnh vực đó đấy.

英語

you're good at it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lĩnh vực của cô đó april.

英語

that's your department, april.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy giỏi về lĩnh vực văn hóa.

英語

he is good at the field of culture.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lĩnh vực nào cũng có hai mặt của nó

英語

every field has two sides of it

最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó phải đứng đầu mọi lĩnh vực mới chịu.

英語

so it's not just me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có vẻ thích về lĩnh vực này nhỉ

英語

i work as an office worker in an interior design company

最終更新: 2022-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu chẳng biết gì về lĩnh vực này cả.

英語

you know nothing about the field.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng chơi đi, vì anh rành lĩnh vực này.

英語

you play too, since you certainly know the field.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.

英語

you're an expert at what you do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tích cực tham gia các hoạt động trên tất cả lĩnh vực

英語

actively participate

最終更新: 2020-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này

英語

she had lots of experience in this area

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lendl global, chúng tôi trong mọi lĩnh vực.

英語

lendl global, we're in everything

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng, thưa ngài, tôi không làm ở lĩnh vực đó.

英語

but, sir, i don't do field work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,005,438 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK