検索ワード: lũ cuốn trôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lũ cuốn trôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

♪ mãi mãi bị cuốn trôi

英語

swept on for ever

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc dòng nước đã cuốn trôi rễ của nó rồi.

英語

river must've washed the roots away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả sẽ đổ sập, và cuốn trôi mọi thứ.

英語

it will collapse, it will wash away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cây cầu bị cuốn trôi... những ngôi làng bị nhấn chìm và thú vật biết nói

英語

the bridges sailing away. the sinking villages. and talking animals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiêu đề đó có thể được đọc "con sóng thần đã cuốn trôi bờ biển phía đông."

英語

that headline could have read "tsunami wipes out eastern seaboard."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hãy nói sự thật nếu không bố của anh sẽ bị cuốn trôi đấy. - Đưa bố cho tôi.

英語

tell who u are..or else i shall immerse ur dad's ashes over here itself handover dad to me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẫn không thiệt hại gì nếu rời thành đô cho ngày cuối tuần, để chuyện này cuốn trôi đi.

英語

still couldn't hurt to skip town for the weekend, let this blow over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh viết tên em trên cát nhưng sóng biển cuốn trôi đi, anh viết tên em trên bầu trời nhưng gió thổi bay mất, nên anh viết tên em trong trái tim anh nơi mà nó sẽ ở mãi...

英語

if water were kisses, i'd send you the sea if leaves were hugs, i'd send you a tree if night was love, i'd send you the stars but i can't send you my heart because that where you are.

最終更新: 2013-06-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một số thì đã được chôn cất đàng hoàng, nhưng có rất nhiều ngôi mộ đã biến mất, cỏ mọc lấp đi... hoặc bị cuốn trôi, hoặc thi hài của họ đã bị tiêu hủy... trong ngọn lửa sau khi chúng tôi rút quân.

英語

some were buried properly but a lot of the graves have been lost, overgrown or washed away, or their crosses were pilfered for firewood after we evacuated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,223,274 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK