検索ワード: lương tâm nghề nghiệp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lương tâm nghề nghiệp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lương tâm

英語

conscience

最終更新: 2014-07-02
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghề nghiệp.

英語

a job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- lương tâm,

英語

- guilty conscience, call it what you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nghề nghiệp?

英語

- profession?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghề nghiệp mà.

英語

it's what i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh nghề nghiệp!

英語

occupational therapy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- lương tâm hả?

英語

- conscience?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cắn rứt lương tâm

英語

sting conscience

最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh nghề nghiệp thôi.

英語

occupational hazard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghề nghiệp là gì?

英語

what do you do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lương tâm họp doanh; lương tâm doanh nghiệp

英語

corporate conscience

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

căng thẳng nghề nghiệp

英語

strees of work

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy làm theo lương tâm.

英語

chasing the action.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay lương tâm của anh?

英語

or your conscience?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghề nghiệp trước đó.

英語

- previous employment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lương tâm cắn rứt anh ta

英語

his conscience twinges him

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu sống với lương tâm đi.

英語

you live with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lương tâm của anh chăng?

英語

your conscience?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lương tâm của bạn trong sạch

英語

your conscience is clear

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc cũng còn một chút lương tâm.

英語

that was right considerate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,387,650 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK