プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cắn rứt lương tâm
sting conscience
最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh nghề nghiệp thôi.
occupational hazard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghề nghiệp là gì?
what do you do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lương tâm họp doanh; lương tâm doanh nghiệp
corporate conscience
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
căng thẳng nghề nghiệp
strees of work
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
hãy làm theo lương tâm.
chasing the action.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay lương tâm của anh?
or your conscience?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghề nghiệp trước đó.
- previous employment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lương tâm cắn rứt anh ta
his conscience twinges him
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu sống với lương tâm đi.
you live with it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lương tâm của anh chăng?
your conscience?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lương tâm của bạn trong sạch
your conscience is clear
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc cũng còn một chút lương tâm.
that was right considerate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: