プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ngâm nước đá.
i had it soaked in ice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nước đá.
ice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nước đá!
frozen!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy dùm anh ít đá nhé?
get me some ice, will you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lớp nước đá
glaze
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
cho tôi nước.
give me water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi nước, đá.
go water, kick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy dùm ít nước, được không?
see they get some water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy dùm tôi đi bên túi trái đấy.
take it yourself. get it for me yourself. it's in my left pocket!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có thể lấy dùm tôi không?
if you wouldn't mind...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chơi dùm tôi đi.
hey, play for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lấy ngựa dùm tôi được không, matt?
- get me my horse, will you, matt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi chừng dùm tôi.
keep it together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôn jane dùm tôi nhé!
kiss jane for me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô gởi dùm tôi luôn.
- you do that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nói lại dùm tôi nhé.
would you do that mate, for me, yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô câm miệng dùm tôi!
you shut up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nếu anh muốn làm dùm tôi...
- if you want to do my errand...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai tát nó dùm tôi với?
- can somebody slap him for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn thổi bụi dùm tôi được không
it gets dust into the eye
最終更新: 2024-04-10
使用頻度: 1
品質: