人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trước đó.
before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
Đằng trước đó
it's right there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trước đó cơ.
how about before that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn trước đó?
and before that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trước đó kìa.
- before that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy xe của tôi nào phía trước đó
we'll take my car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba ngày trước đó.
three days earlier
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, trước đó.
no, before that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vang dội hơn trước đó
louder than ever before
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn trước đó, ở Đức
before that, germany.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể trước đó... phải.
ever since maybe before...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghề nghiệp trước đó.
- previous employment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chấp ngươi đánh trước đó.
you go first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lưỡi đục? trước đó cơ.
did you say flame-thrower?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoãn tiêu điểm
delay focus by:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
trước đó con bé bình thường.
she was fine before that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, trước đó thì không.
you weren't. not then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và ngày trước ngày trước đó nữa.
and the day before that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiêu điểm mật khẩu
focus password
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- không, trước đó. - tay này?
- no, before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: