検索ワード: lẩu cá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lẩu cá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

英語

fish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 55
品質:

ベトナム語

cá.

英語

fishies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cá.

英語

it's freedom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẩu cá măng chua

英語

squash vegetables

最終更新: 2023-05-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẩu tôm hùm

英語

lobster hot pot

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cá, cá, cá!

英語

fishy, fishy, fishy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẩu cá bớp/lẩu gà ác

英語

cobia pot-au-feu/black chicken pot-au-feu

最終更新: 2019-07-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẩu băng chuyền

英語

carousel hotpot

最終更新: 2022-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ăn lẩu.

英語

i want to eat hotpot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uống nồi lẩu đi!

英語

drink the whole damn pot!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn lẩu là ngon nhất.

英語

hotpot is good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uống nồi lẩu hay hơn!

英語

drink the whole damn pot!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lẩu ba ba rau muống

英語

turtle hot pot with bindweed

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cây chúc. nấu lẩu bao ngon

英語

最終更新: 2023-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà hàng lẩu băng chuyền

英語

conveyor hot pot

最終更新: 2021-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bún thêm / mỳ thêm / rau lẩu thêm

英語

another helping of rice vermicelli/noodle/vegetable for pot-au-feu

最終更新: 2019-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kì kì tiểu thư,lẩu có được không

英語

lady kiki, hotpot is okay? of course! lady kiki, hotpot is okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi chúng ta di chuyển đến khu vực nấu lẩu.

英語

then we'll move on to the hot apps station.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì ra nằm bệnh viện ăn lẩu cảm giác nó đặc biệt thế này!

英語

having hotpot in the hospital is a totally different experience

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi dùng bánh bao và lẩu nấm. - và rượu sủi tăm nhé.

英語

yes, i'll have the dumplings and the shataki mushroom... and a sparkling water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,362,094 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK