プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lắp ráp
collage
最終更新: 2023-11-01
使用頻度: 1
品質:
lắp ráp.
assembly
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
hàng lắp ráp
assembling goods
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ráp po
repeat
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
ráp lại.
sew it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vây ráp?
- roundup?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lắp ráp hoàn hảo.
perfect assembly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phân xưởng lắp ráp
assembling shop
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
tập hợp, sự lắp ráp
assemblage
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
Đường ráp
assembly line
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
có bố ráp!
man 1 :
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giấy ráp nhật.
- japanese sander.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thời gian ráp?
time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tải trọng khi lắp ráp
setting load
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
bắt đầu lắp ráp tự động.
commencing automated assembly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sự) lắp ráp ngẫu nhiên
spontaneous assembly
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thiết bị lắp ráp tên lửa
mae missile assembly equipment
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
hắn định lắp ráp cái gì đó.
was he gonna build it or something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông ta lắp ráp nó xong chưa?
has he finished assembling it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sự) lắp ráp trên mức phân tử
supramolecular assembly
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質: