検索ワード: lỄ kÝ kẾt tƯ vẤn dỊch vỤ 5* (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lỄ kÝ kẾt tƯ vẤn dỊch vỤ 5*

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bế mạc buổi lễ ký kết

英語

end of ceremony

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ký kết hợp đồng với đơn vị tư vấn để:

英語

sign a consulting agreement with the consultant for purpose of:

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chƯƠng trÌnh lỄ kÝ kẾt

英語

ceremony for signing of

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dịch vụ tư vấn

英語

consulting services

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dịch vụ tư vấn độc lập

英語

individual consultant services

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang tư vấn- dịch vụ người mua hàng và tôi đang tự hỏi rằng...

英語

we're conducting a, uh- a consumer s-survey and we were wondering... what kind of medicine...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước khi bắt đầu nghi lễ ký kết mời đại biểu hai nước chụp ảnh

英語

before the ceremony begins, let's have the two countries representatives take a photo together to keep a record of the event.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lễ ký kết hợp tác đầu tư giữa ngân hàng nhà nước và hiệp hội bất Động sản diễn ra hôm nay ngày 15 tháng 1 tại thành phố geneva.

英語

a ceremony to sign an investment cooperation contract between the state bank and the real estate association is to be held in geneva city today january 15.

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có 1 dịch vụ tư vấn tôi có thể liên hệ giúp chị...

英語

there is a counseling service i can refer you to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tư vấn thực đơn, thành phần và cách dùng món cho khách hàng Đảm bảo khách hàng hài lòng về trải nghiệm dịch vụ, mang đến trải nghiệm wow

英語

consulting menu, ingredients and how to use dishes for customers ensure customers are satisfied with the service experience, bringing a wow experience

最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nắm bắt được nhu cầu này, icityhomes xây dựng hệ thống chuỗi biệt thự và căn hộ dịch vụ 5 sao cho thuê trên khắp việt nam mà điểm khởi đầu là tp.

英語

to follow closely that trend, icityhomes has built series of 5-star villas and apartments in vietnam. it started their first business in

最終更新: 2019-03-12
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

văn phòng dịch vụ bảo hiểm của bệnh viện chúng tôi nằm cạnh trung tâm tư vấn chính tại tầng trệt, ngay phía sau sảnh đợi của bệnh viện.

英語

our hospital insurance office is located next to the main consultation centre on the ground floor – just off the hospital lobby.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào mời khách hàng sử dụng dịch vụ buồng phòng và tổ chức yến tiệc thông qua các cuộc viếng thăm chào hàng, tiếp thị qua điện thoại và tư vấn qua email.

英語

solicits room and banquet sales thru field sales calls, telemarketing, telephone and or email inquiries.

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dịch vụ tư vấn phát hành nợ (hay phát hành trái phiếu) là một giải pháp tài chính mới giúp các doanh nghiệp tiếp cận được nguồn vốn tài trợ trung hạn và dài hạn.

英語

the debt issuance advisory (or bond issuance) is a new financing solution for corporations to tap into medium and long term funding.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

• cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực viễn thông, cntt, phát thanh, truyền hình và truyền thông đa phương tiện; • hoạt động thông tin liên lạc và viễn thông; • hoạt động thương mại điện tử, bưu chính và chuyển phát; • cung cấp dịch vụ tài chính, dịch vụ thanh toán, trung gian thanh toán và trung gian tiền tệ; • cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử, trang tin điện tử và mạng xã hội; • tư vấn quản lý, khảo sát và thiết kế các dự án đầu tư; • xây dựng và vận hành các công trình, thiết bị, hạ tầng mạng lưới viễn thông, cntt, truyền hình; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh trang thiết bị kỹ thuật quân sự, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh thiết bị lưỡng dụng; • hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh máy móc thiết bị trong lĩnh vực viễn thông, cntt, truyền hình và truyền thông đa phương tiện; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã quân sự và an toàn thông tin mạng; • quảng cáo và nghiên cứu thị trường; tư vấn quản lý trong các hoạt động giới thiệu và xúc tiến thương mại; • thể thao.

英語

business areas:

最終更新: 2022-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,723,365 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK