プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lễ hội hoa phượng đỏ
buffalo fighting festival
最終更新: 2019-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
lễ hội bia.
right, the cooper carnival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lễ hội chọi trâu
buffalo fighting festival
最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lễ hội thất tịch
- shi-shi festival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lễ hội thất lịch...
- shi-shi festival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lễ hội Đèn lồng hội an
lantern festival
最終更新: 2022-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
lễ hội diễn ra mỗi ngày.
epic fiestas every day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lễ hội trong nhà bạn
there are the festival in your home
最終更新: 2018-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đi dự lễ hội nhạc jazz.
they're going to a jazz festival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ở chỗ tôi tổ chức 1 lễ hội
i will introduce you to vietnamese food
最終更新: 2023-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần phải hoãn lễ hội lại ngay.
you need to cancel the festival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi lễ hội thất tịch không?
- going to the shi-shi festival?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có một lễ hội ở new jersey.
- there was this carnival in newjersey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu chuẩn đã bị cho lễ hội chưa ?
are you preparing well for the contest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ bỏ lỡ lễ hội mất đấy.
we're missing the festivities.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoạt động thường được tổ chức trong lễ hội
my dad fell in love with sculpture from the first time he saw it
最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照: