検索ワード: lễ tạ ơn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lễ tạ ơn

英語

thanksgivings

最終更新: 2012-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mừng lễ tạ ơn.

英語

- happy thanksgiving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tạ ơn.

英語

grace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mừng lễ tạ ơn.

英語

come on in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tạ ơn chúa

英語

thank god for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc mừng lễ tạ Ơn.

英語

happy thanksgiving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tạ ơn chúa!

英語

thank goodness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúc mừng lễ tạ ơn.

英語

keller:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc mừng ngày lễ tạ Ơn.

英語

happy thanksgiving, everyone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái gì là lễ tạ Ơn?

英語

what's thanksgiving? yeah, that's right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúc mừng lễ tạ ơn nhé.

英語

happy thanksgiving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lễ tạ Ơn vui vẻ trở lại.

英語

happy thanksgiving back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

henry, lễ tạ Ơn vui vẻ.

英語

henry, happy thanksgiving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tạ ơn người.

英語

thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai ngày sinh nhật, hai lễ tạ Ơn.

英語

two birthdays, two thanksgivings. two...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-chúc bác 1 lễ tạ ơn vui vẻ.

英語

- happy thanksgiving, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đây là lễ tạ ơn đấy, nathan.

英語

it's thanksgiving, nathan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta cùng dự lễ tạ ơn ấy.

英語

we had thanksgiving together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải rồi, lễ tạ Ơn là vào ngày mai.

英語

thanksgiving is happening tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-nó cũng giống như lễ tạ Ơn vậy.

英語

it's like thanksgiving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,797,271,982 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK