検索ワード: lọ nước rửa kính mắt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lọ nước rửa kính mắt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lọ nước lau kính mắt

英語

glass wipes

最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kính mắt

英語

glasses

最終更新: 2014-01-28
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước rửa tay

英語

sprays

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có mùi như nước rửa kính.

英語

they smell like window cleaner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấu kính mắt

英語

fisheye lens

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước rửa kragle.

英語

- de-kragler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hey, túi nước rửa kia!

英語

- hey, douche bag!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh xúc một lọ nước cứt à?

英語

a fucking shit shake?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái đó bỏ lọ nước hoa vào giỏ.

英語

it places the lotion in the basket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cà phê này giống như nước rửa chén

英語

this coffee is like dishwater

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tay của tôi ướt vì vốc nước rửa mặt.

英語

my hands were wet after splashing water on my face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như một lọ nước rỗng hứng trọn cả cơn mưa

英語

like an empty bottle takes the rain

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xong rồi tới cây nước rửa ráy cho sạch sẽ.

英語

go to the pump and get cleaned up. come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ cái đó bỏ lọ nước hoa vào giỏ đi.

英語

now it places the lotion in the basket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ko biết họ có lọ nước sốt nào đã mở sẵn chưa nữa.

英語

i wonder if we've got any relish that's already open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ở trong cái chuồng heo này suốt đêm uống nước rửa chén!

英語

i spent all night in this pigsty with you drinking after-shave cologne!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những vết đó có thể được tạo ra từ thứ gì khác ngoài kính mắt không?

英語

could those marks be made by anything other than eyeglasses?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công trạng này được dành cho hans lipperhey một người thợ kính mắt người hà lan gốc Đức khá vô danh.

英語

that credit goes to hans lipperhey, a slightly obscure dutch-german spectacle maker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con mua nước rửa vệ sinh này được không cha? - nó ghi là hàng paris chính hiệu.

英語

can't i have this toilet water, pa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tìm kiếm rồi không học thêm gì từ chàng trai nhiều ngôi sao, và luôn đeo kính mắt"

英語

"seek, then, no learning from starry men,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,799,808,259 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK