プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lọ nước lau kính mắt
glass wipes
最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:
nước rửa tay
sprays
最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ có mùi như nước rửa kính.
they smell like window cleaner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thấu kính mắt cá
fisheye lens
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nước rửa kragle.
- de-kragler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey, túi nước rửa kia!
- hey, douche bag!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh xúc một lọ nước cứt à?
a fucking shit shake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái đó bỏ lọ nước hoa vào giỏ.
it places the lotion in the basket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cà phê này giống như nước rửa chén
this coffee is like dishwater
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tay của tôi ướt vì vốc nước rửa mặt.
my hands were wet after splashing water on my face.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như một lọ nước rỗng hứng trọn cả cơn mưa
like an empty bottle takes the rain
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xong rồi tới cây nước rửa ráy cho sạch sẽ.
go to the pump and get cleaned up. come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ cái đó bỏ lọ nước hoa vào giỏ đi.
now it places the lotion in the basket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ko biết họ có lọ nước sốt nào đã mở sẵn chưa nữa.
i wonder if we've got any relish that's already open.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở trong cái chuồng heo này suốt đêm uống nước rửa chén!
i spent all night in this pigsty with you drinking after-shave cologne!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những vết đó có thể được tạo ra từ thứ gì khác ngoài kính mắt không?
could those marks be made by anything other than eyeglasses?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công trạng này được dành cho hans lipperhey một người thợ kính mắt người hà lan gốc Đức khá vô danh.
that credit goes to hans lipperhey, a slightly obscure dutch-german spectacle maker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con mua nước rửa vệ sinh này được không cha? - nó ghi là hàng paris chính hiệu.
can't i have this toilet water, pa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tìm kiếm rồi không học thêm gì từ chàng trai nhiều ngôi sao, và luôn đeo kính mắt"
"seek, then, no learning from starry men,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています