プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không đi được.
can't go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy không thể đi được.
she can't leave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ừ, ông ấy không đi được.
he couldn't make it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con không đi được
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không đi được.
no, i can't. i can't move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta không đi được
- i can't walk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em không đi được.
— i can't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ không đi được thật
i really can't go there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy không đi làm.
he sleeps 12 hours a night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đi lối đó được!
you can't go this way!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-anh không đi được đâu !
- you'll never make it through.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bản thân cô ấy không đi.
she didn't go in herself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không đi được không?
should i not leave?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi không đi được.
we really can't leave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, em không đi được.
- no, you can't come.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
già rồi nên bà không đi được.
since she old, she can't make that trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- [alex ] em không đi được nữa.
- [alex ] i can't go on anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy không đi chuyến này.
- he's not making this trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất nhiên cậu ấy không đi rồi
of course she's not coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không đi được, thấy không?
i'm not gonna make it, see?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: