人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lối sống trọng tình trọng hiếu
a respectful lifestyle
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn trung quốc rất trọng tình nghĩa
chinese are very loyalty
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã biết cậu rất trọng tình nghĩa.
so i knew... you care about people. excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự sống trọng hơn đồ ăn, thân thể trọng hơn đồ mặc.
the life is more than meat, and the body is more than raiment.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn trân trọng tình bạn này
i always cherish this friendship
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày là người trọng tình nghĩa nhưng mày không biết nguyên tắc gì hết.
you're pretty good, it's too bad you don't follow the rules.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lối sống khép kín
where i was born and raised
最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
là một lối sống.
it's a way of life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em trân trọng tình bạn của chúng ta. "
i cherish our friendship."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh chính là người trọng tình nhất đó!
you are the one who lives by his feelings!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tôn/trân trọng tình bạn của chúng ta.
i respect our friendship.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
lối sống khắc nghiệt đấy.
that's a tough way to live.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lối sống của ngườ thành công
successful lifestyle
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi trân trọng tình cảm mà các bạn dành cho chúng tôi
and i don't see how anyone can love us better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, làm ơn đó, nếu cậu trân trọng tình bạn của tụi mình...
so, please, if you value my best friendship...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý cậu là lối sống dân dã ư?
country manners?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà cần phải thay đổi lối sống mới được.
you need to make some lifestyle changes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
john, anh nghiện một lối sống nhất định...
john, you are addicted to a certain lifestyle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thah niên thành thị vẫn không thay đôĩ lối sống
some folks still haven't changed their ways
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: