検索ワード: lối sống trọng tình trọng nghĩa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lối sống trọng tình trọng nghĩa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lối sống trọng tình trọng hiếu

英語

a respectful lifestyle

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn trung quốc rất trọng tình nghĩa

英語

chinese are very loyalty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã biết cậu rất trọng tình nghĩa.

英語

so i knew... you care about people. excuse me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự sống trọng hơn đồ ăn, thân thể trọng hơn đồ mặc.

英語

the life is more than meat, and the body is more than raiment.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lối sống

英語

lifestyle

最終更新: 2015-03-06
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi luôn trân trọng tình bạn này

英語

i always cherish this friendship

最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày là người trọng tình nghĩa nhưng mày không biết nguyên tắc gì hết.

英語

you're pretty good, it's too bad you don't follow the rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lối sống khép kín

英語

where i was born and raised

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là một lối sống.

英語

it's a way of life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em trân trọng tình bạn của chúng ta. "

英語

i cherish our friendship."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh chính là người trọng tình nhất đó!

英語

you are the one who lives by his feelings!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tôn/trân trọng tình bạn của chúng ta.

英語

i respect our friendship.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lối sống khắc nghiệt đấy.

英語

that's a tough way to live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lối sống của ngườ thành công

英語

successful lifestyle

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi trân trọng tình cảm mà các bạn dành cho chúng tôi

英語

and i don't see how anyone can love us better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, làm ơn đó, nếu cậu trân trọng tình bạn của tụi mình...

英語

so, please, if you value my best friendship...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ý cậu là lối sống dân dã ư?

英語

country manners?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà cần phải thay đổi lối sống mới được.

英語

you need to make some lifestyle changes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

john, anh nghiện một lối sống nhất định...

英語

john, you are addicted to a certain lifestyle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thah niên thành thị vẫn không thay đôĩ lối sống

英語

some folks still haven't changed their ways

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,318,882 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK