プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin lổi.
excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-xin lổi?
- i'm sorry?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi xin lổi.
excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lổi, bố.
excuse me, pop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh xin lổi.
- i'm sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-từ lổi của mình.
- to your wrongness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-uh -xin lổi nhé.
- sorry, bro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thành thật xin lổi.
i'm so sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lổi , đợi tôi lát.
excuse me for one moment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi là dan, xin lổi.
i'm, uh, dan. sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, đó là lổi của tôi.
hey, it was my fault.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi xin lổi vì chuyện đó.
i do apologize for that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồng jefferson bị lổi, năm 1978.
'seventy-eight jefferson mule.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lổi, tôi nói gì sai à?
sorry, did i say something wrong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố xin lổi, nhưng có thể...?
come on, don't do that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi xin lổi vì đã làm phiền ông,
i'm sorry for the bad timing, mr. warner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lổi, nơi này là khu vực giới hạn.
sorry, ma'am, this area's off-limits.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, anh mới là người có lổi.
- no, i'm sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đâu, em còn nhiều lổi lắm, jonh.
no, i have faults, john.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, nghe này, cô cũng phãi có lổi gì chứ.
okay, look, you gotta have a fault.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: