検索ワード: lỗi Đồng bộ hóa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lỗi Đồng bộ hóa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đồng bộ

英語

ecological imbalance

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xung đồng bộ

英語

sync pulse

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hòa đồng bộ.

英語

synchronizing (syn)

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng & bộ ldap

英語

ldap sync:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xem thử đồng bộ

英語

synchronize

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng bộ đồng hồ.

英語

all right. hold on, ladies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& luôn luôn đồng bộ

英語

sync always

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đồng bộ mật khẩu unix

英語

unix password sync

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rơ le hòa đồng bộ.

英語

synchronizising relay

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

11224=xóa Đồng bộ

英語

11224=delete sync

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy điện không đồng bộ

英語

asynchronous machine

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm.

英語

selecting this option synchronizes these two buffers.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

11226=lên lịch Đồng bộ

英語

11226=schedule sync

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

11256=lần Đồng bộ cuối:

英語

11256=last sync time:

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ có một cú hích đẹp được đồng bộ hóa.

英語

so we get a nice synchronized kick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng bộ hóa và lưu trữ file với máy pc tương thích

英語

synchronize and store files with a compatible pc.

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng bộ hóa và lưu trữ file với một pc tương thích.

英語

synchronize and store files with a compatible pc.

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và giờ đoạn băng của ta đã đồng bộ hóa với nhiều thiết bị.

英語

and now our video has been synced to several devices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok, đồng bộ hóa các đồng hồ lúc 08:11 khi tôi kết thúc đếm ngược.

英語

ok. synchronize watches to 0811 on my mark.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là hệ thống đồng bộ hóa của tên lửa chống đạn đạo điều khiển bởi radar chính xác

英語

it's a fully synchronized system of endoatmospheric antiballistic missiles, guided by a highly accurate radar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,841,091 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK