検索ワード: lỗi chuyển hướng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lỗi chuyển hướng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuyển hướng.

英語

diversion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chuyển hướng.

英語

- haul the pennant line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển hướng đầu tư

英語

disintermediation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cây để chuyển hướng.

英語

cueing tree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển hướng sang trái!

英語

bogies at nine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cơn bão đã chuyển hướng.

英語

hurricane's changed direction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lỗi chuyển tiếp?

英語

transcription errors?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyển hướng từ tài liệu này

英語

redirect from this document

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chuyển hướng hay quá nhỉ.

英語

you can switch off so easily, can't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuyển hướng 964 Đông nam, hết.

英語

moving 964 southeast, over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chuyển hướng đi san diego.

英語

- tell the pilot to go to san diego.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Điểm chuyển hướng trên đường bay

英語

wp way point

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bất kỳ ai cũng sẽ chuyển hướng.

英語

anybody would turn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuyển hướng tới rangoon, hayes.

英語

set a course for rangoon, mr hayes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(hale) chuyển hướng 2-8-7.

英語

(hale) climb heading 2-8-7.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thật là một cú chuyển hướng thú vị.

英語

that's a tight turn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đô đốc, mắt thấy gió đã chuyển hướng.

英語

your honor, the wind seems about to shift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuyển hướng! bắt đầu chuỗi đốt cháy.

英語

tone it down with the torque.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có vẻ như họ đang chuyển hướng sang cô.

英語

looks like they're pivoting back to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chúng ta sẽ chuyển hướng tới london

英語

- reroute us to london, now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,383,901 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK