検索ワード: lỗi không mong muốn: address (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lỗi không mong muốn: address

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một điều không mong muốn.

英語

unusual steps were required.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lỗi không!

英語

- no. - no citizen detected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự mang sang không mong muốn

英語

undesirable carry

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lỗi không

英語

size %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi . không...

英語

excuse me, excuse me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu không mong muốn như ông ấy.

英語

you don't aspire to be like him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp lỗi không

英語

unknown error occurred

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gặp lỗi không rõ.

英語

an unknown error occured!

最終更新: 2012-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lỗi: không có kết quả

英語

error: no result

最終更新: 2013-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nó gây ra tác dụng không mong muốn.

英語

the virus- it has side effects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chỉ... -anh không mong muốn là quá...

英語

i didn't expect to be... so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lỗi không phải của anh.

英語

this isn't on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1.5. hàm lượng hóa chất không mong muốn :

英語

1.4. heavy metal content

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không mong muốn phải chứng kiến cậu chết.

英語

i have no desire to watch you die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, anh đã... anh đã mong muốn được hôn.

英語

- i was hopin' for a kiss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có vài chỗ trống không mong muốn.

英語

we had a couple of unexpected vacancies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mong muốn?

英語

- like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngăn ngừa, hoặc giảm thiểu các tác động không mong muốn

英語

prevent, avoid and diminish any unexpected effect

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không mong muốn, nhưng giờ nó đã tới.

英語

we didn't ask for it, but here it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không mong muốn thành kẻ thù của nhau đâu.

英語

we're supposed to be enemies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,482,980 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK