プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lớn hơn hoặc bằng
greater than or equal
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 26
品質:
lớn hơn hay bằng
greater than or equal to
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 4
品質:
lớn hơn hay bằng (≥)
greater than or equal to (> =)
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 5
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giá trị phải lớn hơn hoặc bằng $2.
the value must be greater than or equal to $2.
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 26
品質:
1 phải nhỏ hơn hoặc bằng "2"
1 must be less than "2"
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giá trị phải nhỏ hơn hoặc bằng $2.
the value must be smaller than or equal to $2.
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 26
品質:
thời gian kéo phải ngắn hơn hoặc bằng thời gian dừng
the drag time must be less than or equal to the dwell time.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
các cậu nên đặt cược lớn hơn hoặc về nhà cho xong.
you either bet big or go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
số lượng từ phải nhỏ hơn hoặc bằng "số lượng đến".
quantity from must be less than "quantity to".
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています