プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lớn hơn
greater than
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 74
品質:
lớn hơn.
louder.
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 4
品質:
lớn hơn!
a merchant's daughter fair
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
hơn nửa tiếng.
that's half an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hơn nửa tá ư?
- half dozen or so... uh-huh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có loại lớn hơn nửa số không?
do you have them in a half size up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thì hơn nửa buổi chiều.
better part of an afternoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể chỉ uống hơn nửa cốc.
well, may be just a half a drink more
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hơn nửa, đó là lỗi của tôi.
besides, it was my fault.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hơn nửa, giường của anh hẹp lắm.
besides, i have a very narrow bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa bao giờ thắng hơn nửa triệu.
never hit over half a mil before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố mickey, đã hơn nửa tiếng rồi.
you know, mickey, it's been, like, half an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng bán thấp hơn nửa so với giá mua lẻ.
don't take less than half the retail asking price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó còn hoang dã hơn nửa số thú ở đây.
he was wilder than half the animals in here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thêm vào 1,000 đó nữa là hơn nửa rồi nhé.
add that to the $1,000... it's more than half.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngươi còn xinh gái hơn nửa số con gái của ta.
you're prettier than half my daughters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có hơn nửa triệu người đang ở thành phố này.
there are over half a million people in this city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hơn nửa giờ, nhưng tình trạng hắn đang tệ lắm.
- half an hour, but he's in bad shape.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: