検索ワード: lợi bị sưng quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lợi bị sưng quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mặt ổng sưng quá.

英語

his face is so swollen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh bị sưng đầu.

英語

- you got a headache.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ bị sưng nhỏ trên đầu.

英語

just a little bump on the head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, cô đang bị sưng.

英語

no, you're swollen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bàn tay phải của bạn bị sưng

英語

your right hand is swollen

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và anh ta bị sưng ở não nữa.

英語

he ruptured his spleen and he has massive swelling in his brain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ như anh đang bị sưng lên đấy.

英語

it just looks like you're a little bloated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn bị sưng phồng lên khắp tá tràng.

英語

he's got lines of distention across the duodenum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu chân cậu bị sưng, tớ đề nghị ta đi tắm nước nóng.

英語

if you're sore, i'll tell you what. take a hot bath and then we get to celebrate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai trả lời ... sau đó tôi bị ngã và bị sưng tấy ...

英語

nobody answered. and then i fell. i fell and i hit my...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, sếp. - có bị sưng hay vọp bẻ không?

英語

- any cramps?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nhớ có một lần anh về nhà và thấy em bị sưng mặt không?

英語

when richard came on shore i didn't get in touch with him. but of course it was easy for him to find your address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con người biến cậu từ một gã bị sưng lưỡi... mất một hòn và mặt sẹo nham nhở.

英語

people have turned you from a guy with a swollen tongue into a guy with one eye, one ball, and a stapled-on face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ ngờ người sẽ bị sưng lên, hoặc ngã xuống chết tức thì; nhưng đã đợi lâu rồi, chẳng thấy hại chi cho người, bèn đổi ý mà nói rằng thật là một vì thần.

英語

howbeit they looked when he should have swollen, or fallen down dead suddenly: but after they had looked a great while, and saw no harm come to him, they changed their minds, and said that he was a god.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,788,750 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK