検索ワード: lức (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lức

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gạo lức

英語

brown rice

最終更新: 2013-11-12
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thật bạo lức.

英語

that was so violent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã quá quen với sự bất lức của ông để bảo vệ thứ của mình rồi,harrison.

英語

i'm all too familiar with your inability to protect things, harrison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em không nghĩ anh có danh tiếng khi sống bằng thực đơn ăn kiêng gồm gạo lức... đậu xào... salad bồ công anh... pho mát dê

英語

i don't think you got your reputation by living on a diet of wild rice. so... lentil delight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em yêu à, anh không muốn gây áp lức với anh, nhưng những người bên ceasars đã đề nghị anh... đến chơi một ván ru-lét ở thành phố atlantic.

英語

sweetheart, i don't mean to pressure you, but the caesars people have offered me a roulette pit of my own in atlantic city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,638,965 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK