プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gi vay
gi shoulde
最終更新: 2020-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
gi vay ma
i knew it
最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 5
品質:
参照:
ten phim gi vay
phim j vây
最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
em dang lam gi vay
thinking of u
最終更新: 2022-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
phim ten gi vay ban?
what's your movie?
最終更新: 2022-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban noi tieng gi vay
ban noi tieng gi vey
最終更新: 2023-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bay gio ban dang lam gi vay
i'm doing some work
最終更新: 2021-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin chao, ban dang lam gi vay
hello, what are you doing
最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
toi nay o nha an gi vay e
what will we eat for our dinner tonight?
最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
may dang noi cai gi vay, thang kia?
burmese interpreter
最終更新: 2016-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
chong cua tui lam nghe tho moc . con ba xa a lam gi vay
chong cua tui lam heard tho moc. the three away a lam gi loans
最終更新: 2016-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bấy giờ y-sác ở tại nam phương từ giếng la-chai-roi trở về;
and isaac came from the way of the well lahai-roi; for he dwelt in the south country.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi cớ ấy, người ta gọi cái giếng nầy ở về giữa khoảng của ca-đe và bê-re, là giếng la-chai-roi.
wherefore the well was called beer-lahai-roi; behold, it is between kadesh and bered.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau khi Áp-ra-ham qua đời, Ðức giê-hô-va ban phước cho y-sác con trai người. y-sác ở gần bên cái giếng la-chai-roi.
and it came to pass after the death of abraham, that god blessed his son isaac; and isaac dwelt by the well lahai-roi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: