検索ワード: lai dei (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lai dei

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lai

英語

aleurites moluccanus

最終更新: 2015-07-29
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lai.

英語

lai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lai day

英語

hybrid day

最終更新: 2019-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoá lai.

英語

locked on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con lai!

英語

creamy!

最終更新: 2024-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tương lai

英語

the future.

最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 9
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ab manu dei...

英語

ab manu dei...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tương lai?

英語

how do you come up with this stuff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dei thương lam

英語

dei thuong lam

最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

azaof dei short

英語

of aza

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

fache cũng theo opus dei

英語

fache is opus dei.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"dei sub numine viget."

英語

"dei sub numine viget."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

opus dei là một cấp cao trong vatican.

英語

opus dei is a prelature to the vatican.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lupus dei*. (*sói dữ của chúa)

英語

lupus dei.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là yêu cầu từ một giám mục của opus dei.

英語

this is a request from an important bishop of opus dei.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiều người gọi opus dei là 1 giáo phái tẩy não.

英語

many call opus dei a brainwashing cult.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

d-dolorem remitteat, et voluntati dei serviat.

英語

d-dolorem remitteat, et voluntati dei serviat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như bọn chúng thấy hắn đột nhập vào tiệm sách ở via dei librai.

英語

apparently, they caught him breaking into the book shop on the via dei librai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chờ đây, tại căn nhà opus dei này, và anh sẽ được thưởng.

英語

wait here, at this house of opus dei, and you will be rewarded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải tòa thánh và cũng không phải opus dei, nhưng ta đang ở giữa cuộc chiến và 1 cuộc chiến có từ ngàn xưa.

英語

not the vatican and not opus dei, but we are in the middle of a war. and one that has been going on forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,805,164 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK