プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lai day
hybrid day
最終更新: 2019-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoá lai.
locked on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con lai!
creamy!
最終更新: 2024-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tương lai
the future.
最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 9
品質:
参照:
ab manu dei...
ab manu dei...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tương lai?
how do you come up with this stuff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dei thương lam
dei thuong lam
最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
azaof dei short
of aza
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
fache cũng theo opus dei
fache is opus dei.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"dei sub numine viget."
"dei sub numine viget."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
opus dei là một cấp cao trong vatican.
opus dei is a prelature to the vatican.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lupus dei*. (*sói dữ của chúa)
lupus dei.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là yêu cầu từ một giám mục của opus dei.
this is a request from an important bishop of opus dei.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiều người gọi opus dei là 1 giáo phái tẩy não.
many call opus dei a brainwashing cult.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
d-dolorem remitteat, et voluntati dei serviat.
d-dolorem remitteat, et voluntati dei serviat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như bọn chúng thấy hắn đột nhập vào tiệm sách ở via dei librai.
apparently, they caught him breaking into the book shop on the via dei librai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy chờ đây, tại căn nhà opus dei này, và anh sẽ được thưởng.
wait here, at this house of opus dei, and you will be rewarded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải tòa thánh và cũng không phải opus dei, nhưng ta đang ở giữa cuộc chiến và 1 cuộc chiến có từ ngàn xưa.
not the vatican and not opus dei, but we are in the middle of a war. and one that has been going on forever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: