検索ワード: lang thang (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lang thang

英語

wander

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lang thang.

英語

i wander about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sống lang thang.

英語

blah, blah, blah. smalltime shithead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn lang thang!

英語

the bum!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim lang thang

英語

errant heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi đang lang thang.

英語

confirm with roan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người lang thang!

英語

strider!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một đám lang thang.

英語

- lt's a bunch of bums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hành tinh 'lang thang'.

英語

rogue planet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình chữ nhật lang thang

英語

wandering rectangles

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú là kẻ lang thang.

英語

you're a bum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lang thang với ron à?

英語

hang out with ron?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta muốn sống lang thang.

英語

he has chosen exile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lang thang, nơi này nơi kia.

英語

itinerant, town to town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tìm những kẻ lang thang.

英語

- looking for stragglers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải, phải, gã lang thang ấy.

英語

yeah, yeah, yeah, yeah. - kelvin, the labradoodle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ giỏi khi sống lang thang.

英語

i'm only good when couple of cops want it to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"y gặp một cái bóng lang thang

英語

"he met a pilgrim shadow

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tôi đoán tôi có máu lang thang.

英語

- i guess i was drifting a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta lang thang qua các thành phố

英語

# 'cause i'm a wanderer #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,641,756 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK