プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phiền
it's annoying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phiền lòng
i'm used to that
最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm phiền.
excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm phiền!
sorry to bother you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phiền anh ...
- well, you mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phiền anh?
will you unzip? yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiền bạn quá
bother you too
最終更新: 2016-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh buồn phiền...
i'm wary...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phiền quá !
-don't forget who i am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có phiền đấy.
- yes, i do, simpleton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
haiz! phiền thật!
oh, gosh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"phiền nhiễu".
"disquiet."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
xóa tan muộn phiền
forget all your sorrows
最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phiền chứ.
don't bother getting up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không phiền?
mind you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
soundwave, phiền ông?
soundwave, would you please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phiền gì?
- don't mind what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có phiền không
i'm not very good at english so i want to find a friend to speak with
最終更新: 2023-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không phiền.
no. i don't mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: