検索ワード: les đã có tính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

les đã có tính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có tính giải...

英語

entertaining?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có, có tính.

英語

- yes, that counts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có tính đầu cơ

英語

speculative

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

có tính sắt từ .

英語

ferromagnetic

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

có tính kỷ luật cao

英語

set clear goals

最終更新: 2019-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chổ này có tính hiệu.

英語

we are here now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có tính an ủi đấy!

英語

that's comforting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mộng xuân có tính không

英語

you mean spring dream?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguy cơ có tính toán rồi.

英語

it was a calculated risk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo thủ. có tính nổi loạn.

英語

defensive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đâu có tính vậy đâu.

英語

- i wasn't trying to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có tính bắn không?

英語

- you're gonna take your shot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn chẳng có tính toán gì.

英語

- lt might just appear to him. - right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an có tính bắt tôi không?

英語

you gonna arrest me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có tính đến chưa hả, nhật bổn?

英語

did you ever consider that, tokyo drift?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có tính thuế nhà tắm không?

英語

- you gonna tax the bathroom?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 năm trước có tính không?

英語

does two years ago count?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có tính toán không? - phản đối!

英語

did you have something to do with this file being lost accidentally ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có tính hành lang là phòng không?

英語

does this hallway count as a room?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoang dại và không có tính người.

英語

savage, mindless beast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,295,003 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK