検索ワード: liên quan tới báo cáo này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

liên quan tới báo cáo này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thằng bé liên quan gì tới vụ này?

英語

what does my boy to do with it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liên quan

英語

relevant

最終更新: 2017-02-05
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

liên quan.

英語

concern

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

liên ~quan

英語

r~elevant

最終更新: 2017-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tới giờ phải báo cáo rồi.

英語

i need to report in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

đối liên quan

英語

coconnected

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chả liên quan.

英語

it doesn't matter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ liên quan:

英語

- input. concerning:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- liên quan gì?

英語

- what does that have to do with this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không liên quan.

英語

beside the point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuyện này có liên quan gì tới tôi?

英語

what's that got to do with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không liên quan.

英語

- no relation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

báo cáo bền vững

英語

sustainability report

最終更新: 2011-03-25
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-barry có thể liên quan đến chuyện này .

英語

and barry... there's no way around this, barry's gonna have to be involved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

báo cáo đồ án môn học

英語

course project

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không liên quan tới việc điều tra của anh.

英語

you offered to help. it's nothing to do with your investigation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình trạng? .

英語

what's your status?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống echelon báo cáo :

英語

woman: scanning. go sat 21.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số 5 báo cáo: an toàn.

英語

all clear, number five.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện này liên quan gì đến tôi?

英語

what's your plan have to do with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,635,133 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK