プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lính...
guard...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
lính mới.
rookies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lính đâu!
guard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lính canh đã giết.
his guards murdered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các anh lính... bộ bài...
soldiers the cards.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lính, bồng súng!
soldiers, your firearm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lính của hắn thì sao?
- and his men?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh tên gì, anh lính?
what's your name, soldier?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lính mới. - lính mới.
-who shot roger?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng là lính của con.
they're your soldiers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn lính này là quỷ dữ!
these soldiers are evil!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã sẵn sàng, lính mới? .
you ready for this, hot shot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những người lính của tôi.
my guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lính và xe ngựa thì sao?
the guards and wagon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày không phải người lính.
you are no soldier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quân lính hoàng gia đã bắt giữ hắn.
the imperial guard arrested him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
binh lính và sĩ quan của quân đội nga!
officers and soldiers of the russian army!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho hắn xem trình của lính mới đi nào.
show him what a rookie can do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bao nhiêu lính của ta đã bị giết?
how many of our guards were slain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hầu hết lính Đức đều là con của một ai đó.
most german soldiers are somebody's son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: