検索ワード: liệng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

liệng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bom liệng

英語

gb glide bomb

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cũng phải liệng luôn

英語

dump that too

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tàu liệng, tàu lượn

英語

gli glider

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tui bay liệng, xoay tròn và biến.

英語

i can hover, roll and zing. zing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không liệng, không liệng.

英語

- i won't. i won't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc có thể ổng đi liệng virus.

英語

or he may have gone to dump the virus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng liệng cánh không ra hồn đâu.

英語

well, they can't bank worth a damn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi sẽ liệng nó vào người anh.

英語

and now i'm throwing it at your body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đáng lẽ nên liệng hắn từ một cửa sổ cao hơn.

英語

should have thrown him through a higher window.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mi không đáng để thấy sức mạnh của... bay liệng.

英語

you're no match for the power of... flight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài cỡi chê-ru-bin và bay, ngài liệng trên cánh của gió.

英語

and he rode upon a cherub, and did fly: yea, he did fly upon the wings of the wind.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy liệng bánh ngươi nơi mặt nước, vì khỏi lâu ngày ngươi sẽ tìm nó lại.

英語

cast thy bread upon the waters: for thou shalt find it after many days.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cần phải liệng bỏ trái táo thúi trước khi nó làm hư hết những trái còn lại!

英語

better cast forth the rotten apple before it rots all the rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài bèn đi khỏi các môn đồ, cách chừng liệng một cục đá, quì xuống mà cầu nguyện

英語

and he was withdrawn from them about a stone's cast, and kneeled down, and prayed,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thả một con quạ ra; quạ liệng đi liệng lại cho đến khi nước giựt khô trên mặt đất.

英語

and he sent forth a raven, which went forth to and fro, until the waters were dried up from off the earth.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ biết chứ, cho nên bà mới liệng tụi tôi cho ông ta, giả chết, rồi đi chém giết lung tung.

英語

oh, i know you did, so much so that you left your kids with him, faked your own death, and went out to join the ripper coalition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ bèn liệng con trai ấy ra ngoài vườn nho, và giết đi. vậy chủ vườn sẽ xử họ làm sao?

英語

so they cast him out of the vineyard, and killed him. what therefore shall the lord of the vineyard do unto them?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu vì tình cờ, vẫn hòa thuận nhau, mà người có lấn xô, hoặc liệng vật chi trên mình người kia,

英語

but if he thrust him suddenly without enmity, or have cast upon him any thing without laying of wait,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như chim sẻ bay đi đây đó, như con én liệng đi, lời rủa sả vô cớ cũng vậy, nó chẳng hề xảy đến.

英語

as the bird by wandering, as the swallow by flying, so the curse causeless shall not come.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các ngươi sẽ làm người thánh của ta, chớ nên ăn thịt chi bị thú rừng xé ở ngoài đồng; hãy liệng cho chó ăn.

英語

and ye shall be holy men unto me: neither shall ye eat any flesh that is torn of beasts in the field; ye shall cast it to the dogs.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,282,869 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK