検索ワード: lien lac cho e nha (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lien lac cho e nha

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho e lam quen nha

英語

let me know you

最終更新: 2018-06-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a chuyen cho yen 2 trieu dum e nha

英語

would you mind making a remittance of 2 million dong to yen for me?

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho e xin nợ nhé chị

英語

mr. quang thought it was free to go to hahaa rafters

最終更新: 2022-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính v, gọi cho e-man.

英語

v-glass, call e-man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a qua phu lam can ho voi e nha

英語

would you mind if you could assist me with my flat?

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

do do, hinh thanh cho e thoi y lai.

英語

has turned me into reliance to someone.

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho e hoàn thành nốt quả số 8 này đê!

英語

let me finish this eighth!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

la me se hoi e co an toi ko va nau com cho e ah

英語

then my mother will ask you if you may have a dinner and she will cook for your dinner.

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi không có vấn đề gì, nhưng nó sẽ rõ ràng nếu tôi làm vào 1 ngày nào đó. những lời anh nói làm cho e thấy thoải mái.

英語

and i don't, i don't have problems, but it's clear that if i do one day, your words will bring me comfort.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như vậy là giới hạn cho e sports bởi vì ở tuổi 27, 28, 29 hay 30 khả năng phản ứng của bạn bị giảm đi và bạn không thể ấn quá nhiều, bạn biết chứ, như những đứa trẻ có thể làm.

英語

it's absolutely maximum for e sports because 27, 28, 29, 30 your reaction time is lowering and you can't click so much, you know, as the kids do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vua aït-ta-xét-xe, vua của các vua, gởi thơ cho e-xơ-ra, thầy tế lễ và văn sĩ, thạo biết luật pháp của Ðức chúa trời trên trời. nguyện ngươi được trọn bình an.

英語

artaxerxes, king of kings, unto ezra the priest, a scribe of the law of the god of heaven, perfect peace, and at such a time.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,090,771 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK