検索ワード: loại hộp số xe ô tô (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

loại hộp số xe ô tô

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xe ô tô?

英語

car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phân loại ô tô

英語

car classification

最終更新: 2015-06-03
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảm biến cửa xe ô tô

英語

car door multi sensor

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mẹ. đó là xe ô tô.

英語

- it's a car, mommy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhớt hộp số

英語

最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số xe 56y2.

英語

56y2.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi kéo co với xe ô tô thôi.

英語

played a little tug or war with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thay nhớt hộp số

英語

change gearbox viícosit

最終更新: 2022-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biển số xe pháp.

英語

the plates were french.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu làm gì ở ghế sau xe ô tô ?

英語

what were you doing in the back seat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi số xe.

英語

- gimmie the tag number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong xe ô tô, nó là cầu vi sai.

英語

different gear box

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn ngồi xe ô tô thật chappie muốn đi cùng

英語

i want to come. chappie wants to come with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy vào 1 cái xe ô tô lúc 6h tối.

英語

he got into a car. a '86 fiat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đọc được số xe.

英語

- i've got the cab number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.

英語

quite a few people have two cars.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ biển số xe chứ?

英語

don't suppose you, uh, got the license plate number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó đúng là một cái xe ô tô bị cháy.

英語

it is a car afire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đoán nó là một cái xe ô tô bị cháy.

英語

i thought it was a car afire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó điều tra biển số xe đi.

英語

someone better be running those plates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,781,327 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK