プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nửa lon bia.
half a beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bia
beer
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 6
品質:
bia.
beer. [speaking romanian]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lon`
lon `
最終更新: 2010-04-16
使用頻度: 1
品質:
mát lon
safety cans
最終更新: 2022-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
dừa lon.
coconut milk in can
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt, lon.
well, lon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một lon bia lạnh.
a cold beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gai lon
daughter
最終更新: 2023-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn xem, lon...
look, lon...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lon lớn cơ.
- a large one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bia, bia, bia.
- beer, beer, beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn anh vì lon bia...
but thanks for the beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- câu đấy trên lon bia à?
- ed, don't exacerbate things! - what's that mean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ dùng tôi lon bia một chút
hold this beer while i back it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-1 nửa lon bia thì đúng hơn.
- half a beer anyways.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn uống được bao nhiêu lon bia
why do you come to vietnam?
最終更新: 2022-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu sẽ lấy cho mình một lon bia chứ?
will you get me a beer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cai lon ma may
damn wtf
最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
có uống vài lon.
i might have had a few.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: