プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chú tự hỏi....
i wonder....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha tự hỏi :
i kept wondering:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta tự hỏi.
i am wondering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta luôn phải tự hỏi mình.
i kept on asking myself
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ luôn tự hỏi bản thân:
they always wonder to themselves..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh tự hỏi đi
you ask yourself that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã tự hỏi...
i was wondering....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn phải tự hỏi:
you have to wonder:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chỉ tự hỏi...
- i was wondering...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn tự hỏi về những lý do
i've always wondered about the reasons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em đã tự hỏi vậy.
i asked myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ.. tự hỏi.. liệu cậu
i, i was wondering, if you, uh..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh cũng đang tự hỏi.
- i'm always asking myself that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thường tự hỏi:
gotta wonder though
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có thể luôn tự hỏi chính anh ấy.
well, you could always ask him yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn tự hào về bạn
最終更新: 2020-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha luôn tự hào về còn.
of course, i am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô luôn tự kiếm ăn à?
you always fed yourself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy tự hỏi mình, sirius!
ask yourself, sirius!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta luôn tự hỏi điều đó suốt nhiều tháng.
i've been wondering for months.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: