検索ワード: luật Đấu thầu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

luật Đấu thầu

英語

trao hợp đồng

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đấu thầu

英語

bidding

最終更新: 2014-10-20
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếp nhận đấu thầu

英語

receive bids

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồ sơ đấu thầu.

英語

tender dossier

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đấu thầu, được rồi.

英語

bid, right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tập điều kiện đấu thầu

英語

tender documents

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lớp nghiệp vụ đấu thầu

英語

training program on tender

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh muốn giá đấu thầu của họ.

英語

i want their bid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đấu thầu cạnh tranh trong nước

英語

national competitive bidding

最終更新: 2015-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

polyhedrus không đấu thầu con đập.

英語

polyhedrus hasn't bid on the dam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đấu thầu các khu xây dựng ở khu trung tâm.

英語

tendering for new projects in the city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội đồng cho phép đấu thầu xây dựng căn cứ tên lửa

英語

mslc missile sites labor commission

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả chúng tôi đây là nhóm đấu thầu đầu tiên.

英語

together, we are the first bid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỗng nhiên có thêm người nữa muốn đấu thầu công ty.

英語

apparently there's another bidder for the company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc đấu thầu sẽ bắt đầu với giá khởi điểm 50 triệu usd.

英語

the bidding will begin at $50 million.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy khách của ta là một trong những bên đấu thầu khác.

英語

so our client must be one of the other bidders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn. tôi bắt đầu đấu thầu tại mức giá một ngàn guineas.

英語

i start the bidding here at a thousand guineas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nâng giá đấu thầu của chúng tôi lên 1 tỉ bảng, hạ tên cấp tin.

英語

raising our bid to a billion pounds, bumping off your whistle blower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lập thủ tục đấu thầu thực hiện thiết kế kỹ thuật thi công, dự toán công trình

英語

prepare procedures for execution of building engineering and budget.

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi tiết đầy đủ tài liệu thiết kế nội thất/tài liệu phục vụ cho công tác đấu thầu

英語

full and detail documents of interior design/documents for bidding implementation

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,199,301 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK