プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
luật nhân quả
the law of the relation between cause and effect
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
tính nhân quả
causality
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
luật nhân quả, hiểu chưa con gái?
atonement, do you know what that means?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mối quan hệ nhân quả
causal relationships
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
mô hình nhân quả tích luỹ
cumulative causation model
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
nhân quả cả thôi, frank.
karma's a bitch, frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thịt bò và bánh gatô nhân quả?
steak and cobbler?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi làm việc phải suy nghĩ phân tích hiểu sâu về luật nhân quả
an official wears his robes of office but it's his inner character and spirit which reflect his true mettle
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(thuộc) nguyên nhân; nhân quả
causal
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
nhân quả thời gian, nghịch lý thời gian.
temporal causality. temporal paradox.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông có tin vào nhân quả không, bill?
do you believe in redemption, bill?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vạn pháp giai không, chỉ có nhân quả bất không
everything is empty, only fate is with substance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có kẻ đã lấy trộm 3 cái bánh nhân quả của ta!
someone has stolen three of my tarts!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhân quả tuần hoàn. chính cậu đã kéo họ ra khỏi lưới.
you rescued them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
văn biện của tào đại nhân quả nhiên không hề tầm thường.
lord cao truly has a way with words.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ước mơ về nhân quả lễ lạc chỉ có thể trông cậy vào tương lai
my ideals of ethics, music, humanity and harmony can be fulfilled only in times to come
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ mỗi lần cô ta nói về... nhân quả gì gì đó, tôi cứ bật cười.
every time she brought up a new... karma, past-life stuff, i-i couldn't stop myself from laughing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu là người theo thuyết tương đối, một người theo thuyết nhân quả.
you're a relativist, a consequentialist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngài thực sự là ân nhân cứu mạng chúng tôi ngài và hứa phu nhân quả là một cặp trời se
you're truly our savior. we owe you our lives. you and your wife are such good people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"...hiểu rõ Đạo luật nhân quyền từng chữ một." Ổng phải đòi hỏi bằng chứng.
he must ask for evidence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています