プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đời sống tinh thần
good people good deeds
最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
loại tinh thần gì?
what kind of spirit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị tinh thần.
make ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trên tinh thần là thế!
that's the spirit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị tinh thần nhé.
brace yourselves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh thần thiêng liêng?
sacred spirit? what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì vậy với chúng ta nó là món quà tinh thần.
so that gives us the- its spirit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tinh thần thiếu lâm
but the spirit of shaolin...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không được xuống tinh thần.
we don't get to get upset.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tinh thần trách nhiệm cao
to have a good sense of learning
最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi không có tinh thần.
- i feel too awful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: