検索ワード: mà tôi ko muốn cho câu xem hình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mà tôi ko muốn cho câu xem hình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn cho cô xem vài tấm hình.

英語

i want to show you some pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ko muốn đưa cho cậu

英語

i've none to give you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn xem băng ghi hình.

英語

i want the security tapes for the whole month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn cho bạn xem cái này

英語

have you been to work?

最終更新: 2022-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi ko muốn.

英語

- i didn't want to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ko muốn chết.

英語

- i don't want to die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn xem đoạn băng hình đó thôi.

英語

i just want to see the recordings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xem tấm hình.

英語

let me see the picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xem hình nào!

英語

give me eyes down there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn xem hình ảnh của tôi

英語

want to see my picture

最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình anh tôi cho tôi xem.

英語

that my brother sent me before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu muốn cho tôi xem gì?

英語

nothing. what did you want to show me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng ko phàn nàn 1 câu

英語

i will not complain one bit

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ko muốn anh đấu ngày mai.

英語

i don't want you to fight tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ko có xem thường anh đâu

英語

i'm not looking down on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe này, tôi ko muốn cô bị trễ

英語

look, i don't want you to be late for your appointment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ko muốn "một con khác".

英語

- i don't want another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi ko muốn nói chuyện với bạn nữa

英語

i don't want to talk to you anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ko muốn àh?

英語

don't you want to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai muốn xem hình thì lên trang của tôi.

英語

anyone wanna see the photos, they're on my website.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,535,241 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK