検索ワード: mày có biết tao rất thích mày không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mày có biết tao rất thích mày không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mày biết tao thích gì về điều này không?

英語

you know what i like about this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày thích tao không

英語

you like me?

最終更新: 2022-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

y có thích chá không?

英語

do you like dags?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao rất thích.

英語

- yeah. - i loved it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết tao không?

英語

you know who i am?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có biết tao làm gì nữa không?

英語

you know what i did after that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thích tao đếm ngược không?

英語

would you prefer that i did the countdown?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày biết tao không thích bệnh viện mà.

英語

you know i don't like hospitals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã rất thích anh, anh biết không?

英語

i really liked you, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao biết cái loại mày thích thế đúng không?

英語

you know, 'cause i know you like that kind of shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho tao biết không ?

英語

can you tell me what it is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rất nhiều lý do khiến tao thích mày.

英語

there's a lot of reasons why i like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao không biết

英語

i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 16
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao biết. tao thích cái mũ này.

英語

- you know, i like that hat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao không biết!

英語

find out yourself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tao biết, - họ có biết không?

英語

- well, do they know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-mày biết không, tao có thể giết mày,

英語

she's your very soul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao biếtkhông có.

英語

i know it ain't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tao... tao không biết.

英語

- i have like a, i don't know, i just..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sếp tao không thích sóc.

英語

my boss does not like squirrels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,999,008 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK