人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi phải chuẩn bị cho đám cưới.
i must prepare for the wedding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và ba chuẩn bị cưới!
and you're gonna get married!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con phải chuẩn bị đám tang
i got a funeral to prepare.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm đám cưới.
to get married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- làm đám cưới ưh?
- to be married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô đang chuẩn bị cho một đám cưới sẽ chẳng bao giờ có.
you prepare for a marriage that will never be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ ta phải đi chuẩn bị cho lễ cưới.
now, if you'd all excuse me, i have a wedding to plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ko cần chuẩn bị gì cho lễ cưới sao?
don't you need to be getting ready for your wedding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: