プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quá thông minh.
that was brilliant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày nghĩ mình quá thông minh.
you think you're so smart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó quá thông minh
it is kinda brilliant actually.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh quá thông minh.
you're too smart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá thông minh hả?
invisible, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
michael quá thông minh.
michael is too smart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, mày nghĩ mày quá thông minh à.
oh, you think you're so clever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thông minh quá.
how clever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu quá thông minh, hermione.
you are brilliant, hermione.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông quá thật là thông minh .
drats! you're devilishly clever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quá thông minh phải không ?
- is this the ultimate mind-fuck or what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn quá thông minh để làm thế.
he's far too intelligent for that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thông minh quá jack
that's real smart, jack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông thông minh quá.
very smart, doctor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jaimie, con quá thông minh để...
- jaimie, you're too smart to--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh quá thông minh để làm cảnh sát.
you're too damn smart to be a cop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá thông minh đối với loại như mày!
too smart for the likes of you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy quá thông minh, đúng không?
she is a smart one, isn't she?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh quá thông minh để làm một nghị sĩ.
you're really too damn smart to be a senator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì họ quá thông minh, đó là lý do.
because they're too smart, that's why not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: