検索ワード: mát mẻ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mát mẻ.

英語

cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mát mẻ lắm.

英語

so cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mát lon

英語

safety cans

最終更新: 2022-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính mát.

英語

sunglasses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

pho-mát?

英語

cheese?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, thật mát mẻ.

英語

yeah, it was cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi, mát mẻ lại nào.

英語

okay, guys, let's just chill, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật mới mẻ.

英語

it's fresh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay lắm đó, rất mát mẻ.

英語

oh, thats a corker. its very saucy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

it ra cũng có mưa mát mẻ.

英語

here at least, rain is refreshing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đất nước tôi có khí hậu mát mẻ

英語

bạn đến vào ngày nào

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay: "hãy lên đây cho mát mẻ.

英語

or, "come up here and cool your heels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thời tiết tốt, không khí mát mẻ.

英語

good weather. cool breeze.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay điều hòa mát mẻ... lạnh quá!

英語

today's air con... is very cold!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

13 độ c, thật mát mẻ sảng khoái.

英語

yeah! 56 degrees! so fresh, so clean!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình cảm sứt mẻ

英語

i've lost my feeling to her

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau mẻ này đã.

英語

hope i get to fire it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết ở đây vô cùng mát mẻ và thư thái

英語

the weather here is extremely cool and relaxing

最終更新: 2023-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dad mát mẻ của bạn hàng này trở lại trong ngày

英語

your cool dad found this back in the day

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn chúng ta thì ở trong kho thóc mát mẻ.

英語

here we are in a cool barn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,900,166 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK